Tam thất nam (Panax notoginseng) là một loài thảo dược quý thuộc chi Nhân sâm (Panax), họ Ngũ gia bì (Araliaceae). Đây là một trong những vị thuốc đông y có giá trị cao, được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền châu Á từ hàng nghìn năm qua.
1. Mô tả chung về cây Tam thất nam
Tam thất nam là cây thảo sống nhiều năm, cao khoảng 30-60cm. Thân mảnh, thẳng đứng, không phân nhánh. Lá kép hình chân vịt mọc vòng quanh đỉnh thân, mỗi lá có 3-7 lá chét hình trứng hoặc thuôn, mép có răng cưa.
Hoa nhỏ, màu trắng hoặc hồng nhạt, mọc thành tán ở đỉnh thân. Quả dạng (hạch quả) hình cầu, khi chín có màu đỏ tươi. Rễ củ hình trụ, phân nhánh, thịt màu trắng ngà, có vị đắng ngọt.

2. Thành phần hóa học
Tam thất nam chứa nhiều hợp chất sinh học có giá trị, trong đó nổi bật là:
2.1. Saponin
Đây là thành phần quan trọng nhất, chiếm khoảng 8-13% trọng lượng khô của rễ tam thất. Các saponin chính bao gồm:
- Ginsenoside Rb1, Rb2, Rb3
- Notoginsenoside R1, R2, R3, R4
- Panaxadiol và Panaxatriol
2.2. Flavonoid
Các hợp chất flavonoid có trong tam thất nam góp phần tạo nên tác dụng chống oxy hóa mạnh mẽ của dược liệu này.
2.3. Polysaccharide
Đây là nhóm chất có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch và chống viêm hiệu quả.
3. Tác dụng dược lý
3.1. Tác dụng trên hệ tim mạch
Tam thất nam có khả năng:
- Giảm cholesterol và triglyceride trong máu
- Ổn định huyết áp
- Cải thiện tuần hoàn máu
- Ngăn ngừa xơ vữa động mạch
3.2. Tác dụng cầm máu
Saponin trong tam thất nam có tác dụng cầm máu mạnh, giúp:
- Rút ngắn thời gian đông máu
- Tăng số lượng tiểu cầu
- Giảm tính thấm thành mạch
3.3. Tác dụng chống viêm và giảm đau
Các hoạt chất trong tam thất nam có khả năng ức chế quá trình viêm và giảm đau hiệu quả thông qua cơ chế:
- Ức chế tổng hợp prostaglandin
- Giảm hoạt động của các cytokine gây viêm
- Chống oxy hóa và bảo vệ tế bào
4. Công dụng chính của Tam thất nam
4.1. Điều trị các bệnh về máu
Tam thất nam được sử dụng hiệu quả trong:
- Điều trị xuất huyết dạ dày
- Cầm máu khi bị chấn thương
- Điều trị rong kinh, băng huyết
- Hỗ trợ điều trị giảm tiểu cầu
4.2. Hỗ trợ điều trị tim mạch
Dược liệu này giúp:
- Điều hòa huyết áp
- Giảm mỡ máu
- Phòng ngừa đột quỵ
- Cải thiện tuần hoàn não

4.3. Tăng cường sức khỏe
Tam thất nam còn có tác dụng:
- Bổ khí huyết
- Tăng cường sức đề kháng
- Chống mệt mỏi
- Cải thiện trí nhớ
5. Một số bài thuốc dân gian từ Tam thất nam
5.1. Bài thuốc bổ khí huyết
Thành phần:
- Tam thất nam: 10g
- Đương quy: 15g
- Thục địa: 15g
- Hoàng kỳ: 20g
Cách dùng: Sắc với 500ml nước còn 200ml, chia 2 lần uống trong ngày.
5.2. Bài thuốc cầm máu
Thành phần:
- Tam thất nam: 15g
- Ích mẫu: 20g
- Ngải cứu: 10g
Cách dùng: Sắc uống ngày 1 thang, chia 2-3 lần.
6. Phân bố sinh thái
Tam thất nam phân bố tự nhiên ở các vùng:
- Trung Quốc: Vân Nam, Quảng Tây, Quảng Đông
- Việt Nam: Cao Bằng, Lạng Sơn, Hà Giang
- Lào và một số nước Đông Nam Á khác
Cây ưa khí hậu á nhiệt đới ẩm, nhiệt độ trung bình 15-25°C, độ ẩm 75-85%, đất tơi xốp giàu mùn.

7. Hướng dẫn trồng Tam thất nam cơ bản
7.1. Điều kiện trồng
Để trồng tam thất nam cần đảm bảo các điều kiện:
- Đất tơi xốp, giàu mùn, pH 5.5-6.5
- Độ cao 800-1500m so với mực nước biển
- Độ che phủ 30-50%
- Tưới tiêu tốt
7.2. Kỹ thuật trồng
Chuẩn bị đất:
- Làm đất sâu 30-40cm
- Bón lót phân chuồng hoai mục
- Lên luống cao 20-25cm
Gieo trồng:
- Thời vụ: Tháng 2-3 hoặc 8-9
- Mật độ: 20-25 cây/m2
- Khoảng cách: 20x20cm
7.3. Chăm sóc và thu hoạch
Chăm sóc định kỳ:
- Tưới nước đều đặn, giữ ẩm 70-80%
- Bón phân định kỳ 2-3 tháng/lần
- Phòng trừ sâu bệnh kịp thời
Thu hoạch:
- Thời điểm: Sau 3-4 năm trồng
- Dấu hiệu thu hoạch: Lá vàng, rụng
- Phương pháp: Đào toàn bộ cây, thu củ
8. Lưu ý khi sử dụng Tam thất nam
Chống chỉ định:
- Phụ nữ có thai
- Người bị rối loạn đông máu
- Người chuẩn bị phẫu thuật
Tác dụng phụ có thể gặp:
- Buồn nôn, chóng mặt
- Mất ngủ khi dùng quá liều
- Dị ứng ở một số người
Tam thất nam là một dược liệu quý có nhiều công dụng trong y học cổ truyền. Việc sử dụng đúng cách và đúng liều lượng sẽ mang lại hiệu quả cao trong việc điều trị bệnh và bảo vệ sức khỏe.