Quế Thanh (tên khoa học: Cinnamomum cassia) là một loại dược liệu quý thuộc họ Long não (Lauraceae), được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền và hiện đại. Loại quế này còn được gọi với nhiều tên khác như quế Tàu, quế Tàu lá nhỏ hay quế Thanh Hóa.

1. Mô tả chung về Quế Thanh
Quế Thanh là cây thân gỗ lớn, có thể cao từ 10-15m, thậm chí có những cây cao tới 20m. Thân cây có đường kính khoảng 30-40cm, vỏ màu nâu xám, mặt ngoài nhẵn và có nhiều vết nứt dọc. Đặc biệt, vỏ cây có mùi thơm đặc trưng do chứa tinh dầu.
Lá cây mọc so le, phiến lá hình trứng thuôn, dài 8-15cm, rộng 3-4cm. Mặt trên lá màu xanh đậm bóng, mặt dưới có màu nhạt hơn. Lá non có màu đỏ tía, khi già chuyển sang màu xanh đậm.
Hoa quế thanh nhỏ, màu vàng nhạt, mọc thành chùm ở kẽ lá. Quả hình trứng, khi chín có màu tím đen, chứa một hạt.
2. Thành phần hóa học
Quế Thanh chứa nhiều hợp chất hóa học có giá trị, trong đó nổi bật là:
Tinh dầu: Chiếm khoảng 1-2% trọng lượng vỏ khô, trong đó thành phần chính là:
- Cinnamaldehyde (75-90%): Đây là hợp chất tạo mùi thơm đặc trưng của quế
- Eugenol (3-4%): Có tác dụng kháng khuẩn mạnh
- Coumarin: Tạo hương thơm và có tác dụng chống đông máu
Các hợp chất khác:
- Tanin (2-3%)
- Nhựa và chất nhầy
- Các acid hữu cơ
- Đường
- Các khoáng chất như canxi, sắt, kẽm

3. Tác dụng dược lý
Nghiên cứu khoa học đã chứng minh Quế Thanh có nhiều tác dụng dược lý quý giá:
3.1. Tác dụng kháng khuẩn, kháng virus
Tinh dầu quế có khả năng ức chế nhiều loại vi khuẩn gây bệnh như Staphylococcus aureus, Escherichia coli, và các loại nấm gây bệnh. Đặc biệt, cinnamaldehyde trong quế có tác dụng kháng khuẩn mạnh.
3.2. Tác dụng chống viêm
Các hợp chất trong quế có khả năng ức chế quá trình viêm thông qua việc giảm sản xuất các cytokine gây viêm và prostaglandin. Điều này giúp giảm các triệu chứng viêm như sưng, đỏ, đau.
3.3. Tác dụng chống oxy hóa
Quế chứa nhiều hợp chất polyphenol có tác dụng chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ tế bào khỏi tác hại của các gốc tự do, làm chậm quá trình lão hóa.
4. Công dụng chính của Quế Thanh
4.1. Trong y học cổ truyền
Theo y học cổ truyền, Quế Thanh có vị cay, tính nhiệt, quy kinh tâm, tỳ, thận. Có tác dụng:
- Ôn trung tán hàn
- Khử phong thấp
- Thông kinh hoạt lạc
- Ôn thận tráng dương
4.2. Trong y học hiện đại
Y học hiện đại đã chứng minh nhiều công dụng của Quế Thanh:
Hỗ trợ điều trị đái tháo đường: Quế có khả năng giảm đường huyết thông qua việc tăng nhạy cảm insulin và cải thiện chuyển hóa glucose.
Cải thiện tim mạch: Giúp giảm cholesterol, triglyceride và huyết áp, từ đó bảo vệ sức khỏe tim mạch.
Hỗ trợ tiêu hóa: Kích thích tiết dịch vị, cải thiện tiêu hóa và giảm đầy hơi, khó tiêu.

5. Một số bài thuốc dân gian từ Quế Thanh
5.1. Bài thuốc trị đau bụng lạnh
Nguyên liệu:
- Quế Thanh: 10g
- Gừng tươi: 20g
- Rượu trắng: 100ml
Cách dùng: Ngâm quế và gừng trong rượu 7 ngày, dùng rượu này xoa bóp vùng bụng khi đau.
5.2. Bài thuốc bổ thận tráng dương
Nguyên liệu:
- Quế Thanh: 15g
- Thục địa: 20g
- Ba kích: 15g
- Đương quy: 15g
Cách dùng: Sắc với 500ml nước còn 200ml, uống 2 lần trong ngày.
6. Phân bố sinh thái
Quế Thanh phân bố tự nhiên ở nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là các nước Đông Nam Á. Tại Việt Nam, Quế Thanh mọc chủ yếu ở các tỉnh như:
- Thanh Hóa
- Nghệ An
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
Cây thích hợp với vùng đất đồi núi có độ cao từ 100-1000m so với mực nước biển, khí hậu nhiệt đới ẩm, lượng mưa trung bình 1500-2500mm/năm.
7. Hướng dẫn trồng Quế Thanh cơ bản
7.1. Điều kiện trồng
Quế Thanh cần những điều kiện sau để phát triển tốt:
- Đất tơi xốp, giàu mùn, thoát nước tốt
- Độ pH đất từ 5-6.5
- Nhiệt độ thích hợp: 20-30°C
- Độ ẩm không khí: 75-85%
7.2. Kỹ thuật trồng
Chuẩn bị đất: Đất cần được cày xới kỹ, bón lót phân chuồng hoai mục và vôi bột để cải tạo độ pH.
Thời vụ trồng: Nên trồng vào đầu mùa mưa (tháng 5-6) hoặc cuối mùa mưa (tháng 9-10).
Mật độ trồng: Khoảng cách giữa các cây 3-4m, giữa các hàng 4-5m.
Chăm sóc:
- Tưới nước đều đặn trong mùa khô
- Bón phân định kỳ 3-4 tháng/lần
- Cắt tỉa cành già, sâu bệnh
- Phòng trừ sâu bệnh kịp thời
7.3. Thu hoạch
Quế Thanh có thể bắt đầu thu hoạch vỏ sau 8-10 năm trồng. Thời điểm thu hoạch tốt nhất là vào mùa thu – đông khi cây ngừng sinh trưởng. Vỏ quế được bóc theo từng mảnh dài, sau đó phơi khô và bảo quản cẩn thận.

8. Lưu ý khi sử dụng Quế Thanh
Mặc dù Quế Thanh là dược liệu quý, nhưng cần lưu ý một số điểm sau khi sử dụng:
- Không dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú
- Người bị cao huyết áp, tim mạch cần thận trọng khi dùng
- Không dùng liều cao kéo dài vì có thể gây kích ứng dạ dày
- Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng làm thuốc