Nhục quế, còn được biết đến với tên khoa học là Cinnamomum cassia, là một loại dược liệu quý có nguồn gốc từ vỏ cây quế. Đây là một trong những vị thuốc cổ truyền được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền Đông Á nói chung và Việt Nam nói riêng.
1. Mô Tả Chung Về Nhục Quế
Nhục quế là phần vỏ thân và cành của cây quế, sau khi được thu hoạch và chế biến sẽ có màu nâu đỏ đặc trưng. Vỏ quế có độ dày khoảng 2-3mm, mặt ngoài có màu nâu sẫm, trong khi mặt trong có màu nâu đỏ tươi. Khi bẻ ngang, vỏ quế có cấu trúc sợi mịn và tạo thành nhiều lớp xếp chồng lên nhau.
Đặc điểm nổi bật của nhục quế là mùi thơm đặc trưng, cay nồng và vị ngọt cay. Theo Đông y, nhục quế có tính vị cay, ngọt, đại nhiệt, quy kinh vào Tâm, Thận, Tỳ.

2. Thành Phần Hóa Học Của Nhục Quế
2.1. Tinh Dầu
Nhục quế chứa khoảng 1-4% tinh dầu, trong đó thành phần chính là:
– Cinnamaldehyde: Chiếm 65-80% thành phần tinh dầu, là hoạt chất tạo nên mùi thơm đặc trưng và nhiều tác dụng dược lý quan trọng.
– Eugenol: Chiếm 5-10%, có tác dụng kháng khuẩn và chống viêm mạnh.
– Coumarin: Là hợp chất tạo hương thơm và có tác dụng chống đông máu.
2.2. Các Hợp Chất Khác
Ngoài tinh dầu, nhục quế còn chứa:
– Polyphenol và flavonoid
– Tanin
– Chất nhựa
– Các khoáng chất như canxi, sắt, kẽm
3. Tác Dụng Dược Lý
3.1. Tác Dụng Kháng Viêm
Các nghiên cứu khoa học đã chứng minh nhục quế có khả năng ức chế các cytokine gây viêm và giảm thiểu phản ứng viêm trong cơ thể. Cinnamaldehyde và eugenol là hai hoạt chất chính góp phần tạo nên tác dụng kháng viêm này.
3.2. Tác Dụng Kháng Khuẩn
Tinh dầu nhục quế có khả năng tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn gây bệnh, bao gồm cả những chủng kháng kháng sinh. Đặc biệt hiệu quả với các vi khuẩn gây bệnh đường hô hấp và tiêu hóa.
3.3. Tác Dụng Chống Oxy Hóa
Các hợp chất polyphenol trong nhục quế có khả năng trung hòa gốc tự do, bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa và làm chậm quá trình lão hóa.
4. Công Dụng Chính Của Nhục Quế
4.1. Hỗ Trợ Điều Trị Đái Tháo Đường
Nhục quế có khả năng giảm đường huyết thông qua việc tăng cường nhạy cảm insulin và cải thiện chuyển hóa glucose. Nghiên cứu cho thấy sử dụng nhục quế đều đặn có thể giúp kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường type 2.
4.2. Cải Thiện Tuần Hoàn Máu
Với đặc tính tăng nhiệt và kích thích tuần hoàn, nhục quế giúp:
– Làm ấm cơ thể
– Cải thiện lưu thông máu
– Giảm đau nhức do hàn
– Hỗ trợ điều trị các chứng đau do tuần hoàn kém
4.3. Tăng Cường Hệ Miễn Dịch
Các hợp chất trong nhục quế kích thích hoạt động của hệ miễn dịch, tăng sức đề kháng và khả năng chống lại bệnh tật của cơ thể.
5. Một Số Bài Thuốc Dân Gian Với Nhục Quế
5.1. Bài Thuốc Trị Đau Bụng Lạnh
– Nhục quế: 10g
– Gừng tươi: 20g
– Hạt tiêu: 5g
Cách dùng: Sắc với 400ml nước, còn 100ml, uống khi còn ấm.
5.2. Bài Thuốc Bổ Thận Tráng Dương
– Nhục quế: 15g
– Ba kích: 20g
– Thục địa: 20g
– Dương quy: 15g
Cách dùng: Sắc với 500ml nước, còn 200ml, chia 2 lần uống trong ngày.
6. Phân Bố Sinh Thái
Cây quế phân bố chủ yếu ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới châu Á. Tại Việt Nam, quế được trồng nhiều ở:
– Yên Bái: Nổi tiếng với quế Văn Yên
– Thanh Hóa: Quế Thường Xuân
– Quảng Nam: Quế Trà My
Các vùng trồng quế thường có độ cao từ 400-1500m so với mực nước biển, khí hậu mát mẻ, độ ẩm cao và đất tơi xốp, giàu mùn.

7. Hướng Dẫn Trồng Quế Cơ Bản
7.1. Điều Kiện Trồng
– Nhiệt độ thích hợp: 20-30°C
– Độ ẩm: 75-85%
– Đất: Tơi xốp, giàu mùn, thoát nước tốt
– Độ pH: 5.5-6.5
7.2. Kỹ Thuật Trồng
– Thời vụ trồng: Đầu mùa mưa (tháng 4-5)
– Chuẩn bị đất: Đào hố 40x40x40cm, bón lót phân chuồng hoai mục
– Mật độ trồng: 1600-2000 cây/ha
– Chăm sóc: Tưới nước đều đặn, bón phân định kỳ, tỉa cành và phòng trừ sâu bệnh
7.3. Thu Hoạch
– Thời điểm thu hoạch: Cây từ 8-10 năm tuổi
– Kỹ thuật thu hoạch: Bóc vỏ theo từng dải dọc thân cây
– Chế biến: Phơi khô, cuộn lại thành ống
8. Lưu Ý Khi Sử Dụng Nhục Quế
Chống chỉ định:
– Người âm hư hỏa vượng
– Phụ nữ có thai
– Người đang sốt cao
Liều lượng:
– Liều thông thường: 2-4g/ngày
– Dạng thuốc sắc: 1-3g/lần
– Không nên sử dụng quá liều để tránh tác dụng phụ
Bảo quản:
– Nơi khô ráo, thoáng mát
– Tránh ánh nắng trực tiếp
– Đựng trong hộp kín hoặc túi giấy