Hoàng cầm là một vị thuốc đã được sử dụng từ lâu đời trong y học cổ truyền Việt Nam và các nước châu Á. Với những công dụng quý giá trong việc điều trị nhiều bệnh lý, hoàng cầm ngày càng được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi trong y học hiện đại.

1. Mô tả chung về cây hoàng cầm
Hoàng cầm (tên khoa học: Scutellaria baicalensis Georgi) là một loại thảo dược thuộc họ Hoa môi (Lamiaceae). Đây là loài cây thảo sống lâu năm, cao khoảng 30-60cm. Thân cây mọc thẳng đứng, có nhiều cành nhỏ mọc đối xứng.
Lá cây mọc đối, hình mác dài 3-4cm, mép lá có răng cưa nhỏ. Hoa màu tím xanh mọc thành chùm ở đầu cành. Rễ cây có màu vàng đặc trưng – đây chính là bộ phận được sử dụng làm thuốc.
Đặc điểm nhận dạng rễ hoàng cầm:
- Rễ to, thẳng, hình trụ dài 15-25cm
- Vỏ ngoài có màu vàng nâu đến vàng đậm
- Mặt cắt ngang có màu vàng tươi đặc trưng
- Vị đắng, tính hàn
2. Thành phần hóa học
Qua nhiều nghiên cứu phân tích, các nhà khoa học đã xác định được hoàng cầm chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học quan trọng:
2.1. Các flavonoid chính
Baicalin: Đây là thành phần quan trọng nhất, chiếm 5-20% trọng lượng khô của rễ hoàng cầm. Baicalin có tác dụng kháng viêm, kháng khuẩn và chống oxy hóa mạnh.
Baicalein: Là dẫn xuất aglycone của baicalin, có tác dụng kháng viêm và ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.
Wogonin: Có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn và điều hòa miễn dịch.
2.2. Các hợp chất khác
Ngoài ra, hoàng cầm còn chứa:
- Tinh dầu
- Amino acid
- Các nguyên tố vi lượng như kẽm, đồng, mangan
- Sterol thực vật
- Polysaccharide

3. Tác dụng dược lý
3.1. Tác dụng kháng viêm
Hoàng cầm có khả năng ức chế các cytokine gây viêm như TNF-α, IL-1β và IL-6. Các flavonoid trong hoàng cầm còn ức chế enzyme COX-2 và NO synthase, từ đó giảm phản ứng viêm trong cơ thể.
3.2. Tác dụng kháng khuẩn
Nhiều nghiên cứu đã chứng minh hoàng cầm có tác dụng kháng khuẩn phổ rộng, có thể ức chế cả vi khuẩn gram dương và gram âm như: Staphylococcus aureus, Streptococcus, E.coli…
3.3. Tác dụng chống oxy hóa
Các flavonoid trong hoàng cầm có khả năng trung hòa các gốc tự do, bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa. Đặc biệt, baicalin và baicalein là những chất chống oxy hóa mạnh.
4. Công dụng chính của hoàng cầm
4.1. Điều trị các bệnh về đường hô hấp
Hoàng cầm có tác dụng:
- Giảm ho, long đờm
- Điều trị viêm họng, viêm phế quản
- Hỗ trợ điều trị viêm phổi
- Giảm các triệu chứng cảm cúm
4.2. Điều trị các bệnh về tiêu hóa
Hoàng cầm giúp:
- Giảm viêm dạ dày, tá tràng
- Điều trị tiêu chảy cấp và mãn tính
- Giảm các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích
4.3. Tác dụng bảo vệ gan
Hoàng cầm có khả năng bảo vệ tế bào gan khỏi tổn thương do độc tố, rượu và các tác nhân gây hại khác. Đồng thời giúp giải độc gan và hỗ trợ chức năng gan.

5. Một số bài thuốc dân gian từ hoàng cầm
5.1. Bài thuốc trị viêm họng
Thành phần:
- Hoàng cầm: 15g
- Kim ngân hoa: 15g
- Bạc hà: 10g
- Cam thảo: 5g
Cách dùng: Sắc với 400ml nước, còn 100ml, uống ngày 2 lần.
5.2. Bài thuốc trị viêm dạ dày
Thành phần:
- Hoàng cầm: 12g
- Bạch thược: 12g
- Cam thảo: 6g
Cách dùng: Sắc uống ngày 2 lần trước bữa ăn.
6. Phân bố sinh thái
Hoàng cầm mọc tự nhiên và được trồng nhiều ở các nước Đông Á như:
- Trung Quốc: Các tỉnh Hắc Long Giang, Cát Lâm, Liêu Ninh
- Nga: Vùng Siberia
- Mông Cổ: Các vùng thảo nguyên
- Triều Tiên và Nhật Bản
Ở Việt Nam, hoàng cầm được trồng chủ yếu ở các tỉnh miền núi phía Bắc như Lào Cai, Hà Giang, Cao Bằng.

7. Kỹ thuật trồng hoàng cầm cơ bản
7.1. Điều kiện trồng
Khí hậu:
- Nhiệt độ thích hợp: 15-25°C
- Độ ẩm: 70-80%
- Ánh sáng: Cần đủ nắng nhưng tránh nắng gắt
Đất trồng:
- Đất thịt nhẹ, tơi xốp
- Độ pH: 6.0-7.0
- Thoát nước tốt
7.2. Kỹ thuật gieo trồng
Thời vụ: Thường trồng vào đầu mùa xuân hoặc cuối thu.
Phương pháp nhân giống:
- Gieo hạt trực tiếp
- Nhân giống bằng rễ con
- Tách cây con từ cây mẹ
Chăm sóc:
- Tưới nước đều đặn, giữ ẩm vừa phải
- Làm cỏ định kỳ
- Bón phân hữu cơ 2-3 lần/năm
- Phòng trừ sâu bệnh kịp thời
8. Lưu ý khi sử dụng hoàng cầm
Chống chỉ định:
- Người tỳ vị hư hàn
- Phụ nữ có thai
- Người bị tiêu chảy do hư hàn
Liều dùng: 4-12g/ngày tùy theo tình trạng bệnh và thể trạng người bệnh.
Lưu ý: Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc Đông y trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.