Bạch chỉ là một trong những vị thuốc quan trọng được sử dụng phổ biến trong y học cổ truyền. Với những công dụng đặc biệt và giá trị y học cao, bạch chỉ đã và đang được nghiên cứu, ứng dụng rộng rãi trong điều trị nhiều bệnh lý khác nhau.
1. Mô tả chung về cây bạch chỉ
Bạch chỉ (Angelica dahurica) là một loại cây thảo sống lâu năm, thuộc họ Hoa tán (Apiaceae). Cây có thể cao từ 1-2m, thân rỗng, có rãnh dọc màu tím nhạt. Lá mọc so le, cuống dài, phiến lá xẻ lông chim 2-3 lần. Hoa nhỏ màu trắng, mọc thành tán kép ở ngọn.
Rễ bạch chỉ – bộ phận dùng làm thuốc – có hình trụ dài 15-25cm, đường kính 1-3cm. Vỏ rễ màu nâu nhạt, có nhiều nếp nhăn dọc và những vết sẹo của rễ con. Mặt cắt ngang có màu trắng ngà, thịt rễ xốp, có nhiều khoang tiết tinh dầu.
Mùi của rễ bạch chỉ thơm đặc trưng, vị cay, hơi đắng. Theo y học cổ truyền, bạch chỉ có vị cay, tính ấm, quy kinh vào phế và vị.

2. Thành phần hóa học
Qua nhiều nghiên cứu khoa học, các nhà khoa học đã phát hiện trong bạch chỉ chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học quan trọng:
Coumarin và dẫn xuất: Imperatorin, isoimperatorin, oxypeucedanin, bergapten, phellopterin, xanthotoxin, byakangelicin. Đây là nhóm hoạt chất chính tạo nên tác dụng dược lý của bạch chỉ.
Tinh dầu: Chiếm khoảng 0,2-0,4% trong rễ, chứa các thành phần như α-pinene, β-pinene, myrcene, limonene, p-cymene.
Các hợp chất khác: Acid hữu cơ, sterol, polysaccharide, các nguyên tố vi lượng như kẽm, đồng, mangan.
3. Tác dụng dược lý
Dựa trên các nghiên cứu hiện đại, bạch chỉ có những tác dụng dược lý chính sau:
3.1. Tác dụng kháng viêm
Các hợp chất coumarin trong bạch chỉ có khả năng ức chế quá trình viêm thông qua nhiều cơ chế: giảm tổng hợp prostaglandin, ức chế hoạt động của các enzym tiền viêm, giảm giải phóng các cytokine gây viêm. Đặc biệt, imperatorin và isoimperatorin thể hiện tác dụng kháng viêm mạnh trong nhiều mô hình nghiên cứu.
3.2. Tác dụng giảm đau
Bạch chỉ có tác dụng giảm đau cả theo cơ chế trung ương và ngoại vi. Tinh dầu và các coumarin trong bạch chỉ có thể ức chế dẫn truyền đau và giảm nhạy cảm với các kích thích đau.
3.3. Tác dụng kháng khuẩn
Tinh dầu bạch chỉ thể hiện hoạt tính kháng khuẩn đối với nhiều loại vi khuẩn gây bệnh như tụ cầu vàng, trực khuẩn mủ xanh, các loại nấm gây bệnh ngoài da.
4. Công dụng chính trong điều trị
Trong y học cổ truyền và hiện đại, bạch chỉ được sử dụng để:
4.1. Điều trị các chứng đau đầu, đau nửa đầu
Với tác dụng giảm đau và kháng viêm, bạch chỉ thường được dùng đơn độc hoặc phối hợp trong các bài thuốc trị đau đầu, đặc biệt là chứng đau do phong hàn.
4.2. Điều trị viêm mũi dị ứng, viêm xoang
Bạch chỉ có tác dụng thông mũi, giảm nghẹt mũi, giảm tiết dịch mũi. Đồng thời tác dụng kháng viêm, kháng histamin giúp cải thiện các triệu chứng dị ứng đường hô hấp trên.
4.3. Điều trị các bệnh ngoài da
Tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm của bạch chỉ giúp điều trị nhiều bệnh ngoài da như mụn nhọt, chốc lở, viêm da dị ứng.
5. Một số bài thuốc dân gian từ bạch chỉ
5.1. Bài thuốc trị đau đầu
– Bạch chỉ 12g, kinh giới 12g, phòng phong 12g, tế tân 6g
– Sắc với 400ml nước còn 100ml, chia 2 lần uống trong ngày
– Công dụng: Giảm đau đầu do phong hàn, nghẹt mũi
5.2. Bài thuốc trị viêm mũi dị ứng
– Bạch chỉ 15g, xin yi san 15g, tân di hoa 10g, bạc hà 10g
– Sắc uống ngày một thang
– Công dụng: Giảm nghẹt mũi, chảy nước mũi, hắt hơi
6. Phân bố sinh thái
Bạch chỉ là cây được trồng phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là các nước Đông Á như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc. Tại Việt Nam, bạch chỉ được trồng nhiều ở các tỉnh miền núi phía Bắc như: Lào Cai, Yên Bái, Hà Giang.
Cây ưa khí hậu mát mẻ, nhiệt độ thích hợp từ 15-25°C. Đất trồng cần tơi xốp, giàu mùn, thoát nước tốt. Độ cao thích hợp từ 800-1500m so với mực nước biển.
7. Kỹ thuật trồng cơ bản
7.1. Thời vụ trồng
Bạch chỉ có thể trồng vào hai thời điểm chính trong năm:
– Vụ xuân: Trồng vào tháng 2-3
– Vụ thu: Trồng vào tháng 9-10
7.2. Chuẩn bị đất
– Chọn đất thịt nhẹ hoặc đất phù sa cổ, tơi xốp, giàu mùn
– Cày bừa kỹ, lên luống cao 25-30cm, rộng 1,2m
– Bón lót phân chuồng hoai mục 20-25 tấn/ha
7.3. Kỹ thuật trồng
– Trồng bằng hạt hoặc tách cây con từ cây mẹ
– Khoảng cách trồng: 40x30cm
– Sau khi trồng cần tưới đủ ẩm, che phủ gốc bằng rơm rạ
7.4. Chăm sóc
– Tưới nước đều đặn, giữ độ ẩm 70-80%
– Làm cỏ, xới xáo thường xuyên
– Bón thúc phân đạm, kali theo giai đoạn sinh trưởng
– Phòng trừ sâu bệnh kịp thời

8. Lưu ý khi sử dụng
Mặc dù bạch chỉ là vị thuốc an toàn, nhưng cần lưu ý một số điểm sau:
Chống chỉ định:
– Người âm hư nội nhiệt
– Phụ nữ có thai
– Người đang bị xuất huyết
Liều dùng:
– Liều thông thường: 4-12g/ngày
– Dùng ngoài tùy theo yêu cầu điều trị
Bảo quản:
– Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
– Tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao
– Có thể bảo quản trong túi kín hoặc lọ thủy tinh
Với những giá trị y học đã được khẳng định qua thời gian và nghiên cứu khoa học, bạch chỉ thực sự là một vị thuốc quý trong kho tàng y học cổ truyền. Việc nghiên cứu và phát triển các sản phẩm từ bạch chỉ sẽ góp phần quan trọng trong việc tạo ra các phương pháp điều trị hiệu quả, an toàn cho người bệnh.